Lựa chọn loại mái phù hợp cho ngôi nhà là một quyết định quan trọng không chỉ về tính thẩm mỹ mà còn là sự bảo vệ trong suốt hàng chục năm sử dụng công trình. Hai lựa chọn phổ biến nhất hiện nay được các khách hàng, chủ đầu tư quan tâm là mái tôn và mái bằng. Trong bài viết này, ETOT sẽ so sánh chênh lệch giữa mái tôn và mái bằng về các yếu tố như: chất lượng, cũng như chi phí của hai loại mái này để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất cho ngôi nhà của mình.
Thông tin chung về mái tôn
Mái tôn, hay còn được gọi là tole hoặc tôn sóng, là một vật liệu xây dựng làm bằng thép cán mỏng được sử dụng để che phủ mái nhà phổ biến hiện nay. Chúng đóng vai trò bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực từ thời tiết bên ngoài như: ánh nắng mặt trời, mưa, gió, và bão. Trên thị trường, có nhiều loại mái tôn với mẫu mã đa dạng và ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng.
>>> Xem ngay: Cách giảm nhiệt mái tôn đơn giản, hiệu quả không phải ai cũng biết
Ưu điểm:
- Tôn có trọng lượng nhẹ giảm tải cho công trình, thi công nhanh chóng, dễ dàng sửa chữa và thay thế.
- Độ bền cao khoảng 20-30 năm, chống nóng và cách âm tốt (với tôn lạnh/tôn xốp), chống cháy lan hiệu quả khi không may xảy ra hoả hoạn.
- Có nhiều mẫu mã và màu sắc đa dạng, giúp mang đến nhiều lựa chọn thẩm mỹ cho công trình.
- Tôn lợp có khả năng thoát nước mưa tốt hơn mái bằng.
- Mái tôn có giá rẻ hơn nhiều so với thi công mái bằng
Nhược điểm:
- Mái tôn có độ bền thấp hơn so với mái bằng.
- Dễ bị gỉ sét và hư hỏng do tác động của môi trường.
- Khả năng bị tốc mái cao hơn khi gặp gió bão, trong khi mái bằng không gặp tình trạng này.
- Gây tiếng ồn lớn khi trời mưa (với tôn 1 lớp thông thường).
>> Xem ngay:
Thông tin chung về mái bằng
Mái bằng là loại mái hoàn toàn bằng phẳng được đổ bê tông cốt thép toàn khối hoặc lắp ghép. Phong cách mái loại này mang lại vẻ hiện đại và sang trọng, được công trình nhà phố cao cấp ưa chuộng lựa chọn.
Ưu điểm:
- Phong cách hiện đại và tiện nghi: Nhà mái bằng phù hợp với những gia chủ ưa thích sự đơn giản và hiện đại. Một ngôi nhà mái bằng sẽ ngay lập tức thu hút ánh nhìn từ những người xung quanh bởi vẻ đẹp của sự gọn gàng, tối giản và vô cùng liền mạch.
- Độ bền cao: Với chất liệu từ bê tông cốt thép, mái bằng có khả năng chống chịu vượt trội với các yếu tố tiêu cực từ yếu tố thời tiết như mưa, gió hoặc bão.
- An toàn về phòng cháy: Vật liệu không bắt lửa giúp mái bằng an toàn hơn trong trường hợp xảy ra hoả hoạn, chống cháy lan sang các công trình lân cận, hạn chế thiệt hại về người và tài sản
Nhược điểm:
- Chi phí cao: Chi phí thi công đổ mái bằng cao hơn khoảng 1.5 lần so với lợp mái tôn.
- Trọng lượng lớn: Mái bằng có trọng lượng lớn do chất liệu từ bê tông cốt thép. Do đó, công trình cần phải có kết cấu vững chắc để đảm bảo an toàn khi vận hành trong thời gian lâu dài.
- Kém đa dạng: Mái bằng không đa dạng kiểu dáng/mẫu mã như mái tôni, gây hạn chế lựa chọn về kiểu dáng và màu sắc.
- Khó thoát nước: Mái bằng khó thoát nước hơn so với các loại mái dốc như tôn, gây ra các vết loang lổ trên tường kém thẩm mỹ cho công trình.
- Hấp thụ nhiệt: Mái bằng có đặc tính hấp thụ nhiệt nhanh, tạo ra môi trường nóng bức trong nhà vào mùa hè.
Chênh lệch giữa mái tôn và mái bằng – Nên lợp loại mái nào?
Lựa chọn mái tôn và mái bằng phụ thuộc vào ngân sách, phong cách mà công trình theo đuổi và nhu cầu thực tế của gia chủ. Trên thực tế, mái bằng có chi phí cao hơn mái tôn do yêu cầu về vật liệu và nhân công cao hơn.
Tuy vậy, mức giá không phải tất cả, hai giải pháp lợp mái này đều có những ưu điểm riêng phục vụ tối ưu cho các nhu cầu bảo vệ công trình khác nhau. Bạn cần thật sự cân nhắc yêu cầu thực tế của công trình của mình để có lựa chọn phù hợp giữa mái tôn hoặc mái bằng.
Để giúp bạn dễ dàng quyết định và lựa chọn, dưới đây là bảng so sánh chênh lệch giữa mái tôn và mái bằng đầy đủ nhất theo kinh nghiệm phục vụ khách hàng nhiều năm của ETOT:
Yếu Tố | Chi tiết | Mái Tôn | Mái Bằng |
Chênh Lệch Mức Giá | Rẻ hơn 1.5 lần so với mái bằng | Đắt hơn 1.5 lần so với mái tôn | |
Chênh Lệch Chất Lượng | Độ bền | – Độ bền tốt nhưng thấp hơn so với mái bằng (trung bình 20-30 năm), có hiện tượng gỉ sét và hao mòn sau thời gian dài sử dụng.
– Có thể chịu được gió bão, mưa gió thông thường. Tuy nhiên, tiềm ẩn rủi ro tốc mái trong trường hợp thiên tai, lốc xoáy. |
– Độ bền cao (30-50 năm), chịu được các tác động tiêu cực thời tiết như gió bão, mưa tốt hơn mái tôn. |
Khả năng thoát nước | – Dễ dàng thoát nước do có bề mặt sóng và độ dốc cao | – Khó thoát nước hơn, dễ gây ra các vệt loang lổ ở tường. | |
Khả năng cách nhiệt | – Với tôn lạnh và tôn xốp, các vật liệu này có tính cách nhiệt hoặc phản xạ nhiệt tốt, mang đến sự mát mẻ cho công trình. | – Hấp thụ nhiệt nhanh, gây nóng cho công trình. | |
Tiếng ồn | – Với tôn xốp: Chống ồn hiệu quả, giảm 60-80% tiếng mưa.
– Tôn 1 lớp: Gây tiếng ồn lớn khi trời mưa |
– Chống ồn rất tốt cho lớp bê tông cốt thép dày, mang đến trải nghiệm yên tĩnh cho công trình. | |
Chống cháy | Khả năng chống cháy lan tốt, hạn chế thiệt hại về người và của. | Khả năng chống cháy lan tốt, hạn chế thiệt hại về người và của. |
Trên đây, ETOT đã gửi đến bạn bài so sánh “Chênh lệch giữa mái tôn và mái bằng: Chi phí & chất lượng của hai loại mái này” đầy đủ nhất hiện nay. Hy vọng với những thông tin trên, chúng đã giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu và ngân sách công trình hiện tại của mình. Chúc bạn thành công!
>> Xem ngay: