Bạn đang dự định lợp mái và đang băn khoăn không biết ngói Thái hay ngói Nhật là giải pháp phù hợp cho nhà mình? Trong bài viết này, ETOT sẽ giúp bạn so sánh ngói Thái và ngói Nhật chi tiết về tính năng, giá cả,… để bạn có thể tìm ra lựa chọn lợp mái tốt nhất cho nhà mình.
Cùng bắt đầu nhé!
Ngói Thái là gì?
Ngói Thái là một loại vật liệu lợp mái có kiểu dáng tương tự mái tôn, có kiểu dáng sóng lớn và nhiều màu sắc nên cực kỳ phù hợp để lợp cho đa dạng các công trình khác nhau. Loại ngói này có điểm mạnh là chống nước mưa, chống thấm, có độ bền màu cao cũng như ít bị bong tróc sau thời gian dài sử dụng.
Công nghệ phủ màu Wet on wet với hỗn hợp hồ vữa trộn cùng bột màu được phun đều lên bề mặt ngói, giúp cho màu sắc của ngói Thái đẹp và bền màu hơn. Đặc biệt, nhờ sử dụng loại sơn vô cơ đặc biệt, ngói Thái bền bỉ trước các tác động từ ánh nắng, tia bức xa và nhiệt độ cao – giúp duy trì tuổi thọ lâu dài cho công trình.
Ngói Nhật là gì?
Ngói Nhật là loại ngói đặc biệt được thiết kế và sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản. Hiện nay, có hai dạng chính của ngói này là ngói cán sóng và ngói phẳng. Điểm nổi bật của Ngói Nhật là sự ưu việt trong công nghệ sản xuất, đặc biệt là việc áp dụng công nghệ hấp và sơn Nano Silicon. Các công nghệ này giúp tăng độ bền và duy trì màu vượt trội cho ngói.
Những ưu điểm của ngói Nhật có thể kể đến bao gồm:
- Tự làm sạch: Ngói Nhật có khả năng tự làm sạch sau những trận mưa, giúp giữ cho mái nhà luôn sáng bóng và sạch sẽ.
- Kháng tia cực tím: Ngói Nhật có khả năng chống lại các bức xạ có hại của tia cực tím, đảm bảo độ bền của mái trong hàng chục năm sử dụng
- Kháng mốc và bám rêu: Với tính năng chống nước hiệu quả, ngói Nhật không dễ bị bám rêu mốc, giữ cho mái nhà luôn sạch và duy trì tình thẩm mỹ.
- Trọng lượng nhẹ: Với trọng lượng nhẹ, ngói Nhật khá dễ dàng lắp đặt và không gây áp lực lên tải trọng của ngôi nhà.
So sánh ngói Thái và ngói Nhật chi tiết A-Z
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại mái ngói phù hợp cho công trình của mình, dưới đây là bảng so sánh ngói Thái và ngói Nhật chi tiết A-Z các tính năng do ETOT tổng hợp:
Đặc điểm | Ngói Nhật | Ngói Thái |
Điểm chung |
|
|
Công nghệ áp dụng | Công nghệ hấp và sơn Nano Silicon giúp tăng độ bền và duy trì màu sắc tới 25 năm cho ngói. | Ứng dụng công nghệ sơn Wet on Wet với vữa hồ trộn với chất màu giúp cho màu sắc mái Thái đẹp hơn và duy trì màu sắc ấn tượng từ 5-10 năm. |
Các phụ kiện | Ít đa dạng hơn | Đa dạng các phụ kiện như: ngói úp nóc, ngói ghép, ngói rìa,… |
Giá cả | Cao hơn. | Thấp hơn. |
Công trình bạn nên sử dụng ngói Thái hay ngói Nhật lợp mái?
Công trình bạn nên sử dụng ngói Thái hay ngói Nhật để lợp mái phụ thuộc vào sở thích, phong cách kiến trúc công trình bạn. Nếu công trình bạn muốn tìm kiếm một loại ngói đẹp, bền với ngân sách hợp lý thì ngói Thái là lựa chọn phù hợp dành cho bạn. Mặt khác, nếu ngân sách dự án của bạn cao hơn và yêu cầu chất lượng độ bền, thẩm mỹ cao cấp hơn thì ngói Nhật là giải pháp tốt hơn dành cho bạn.
Báo giá ngói Thái và ngói Nhật mới nhất 2024
Dưới đây là cập nhật mức giá thị trường ngói Thái và ngói Nhật do ETOT cập nhật mới nhất 2024. Lưu ý: Giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi liên tục tùy theo thời điểm dựa trên diễn biến cung cầu của thị trường.
STT | Sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá |
Ngói Thái SCG | |||
1 | Ngói chính | Viên | 15.200 đồng |
2 | Ngói lợp màu đặc biệt | Viên | 21.500 đồng |
3 | Ngói nóc | Viên | 29.000 đồng |
4 | Ngói rìa | Viên | 29.000 đồng |
5 | Ngói cuối nóc | Viên | 44.000 đồng |
6 | Ngói cuối rìa | Viên | 44.000 đồng |
7 | Ngói cuối mái | Viên | 44.000 đồng |
8 | Ngói chạc 3, 4 | Viên | 50.000 đồng |
9 | Vít | Con | 500 đồng. |
Ngói Nhật Nakamura | |||
10 | Ngói lợp | Viên | 20.500 đồng |
11 | Ngói nóc | Viên | 33.000 đồng |
12 | Ngói Rìa | Viên | 33.000 đồng |
13 | Ngói chạc 3 | Viên | 57.000 đồng |
14 | Ngói cuối nóc | Viên | 45.000 đồng |
15 | Vít | con | 450 đồng. |
Ngói Nhật Fuji | |||
16 | Giá ngói lợp Fuji | Viên | 39.000 đồng |
17 | Giá ngói phẳng Fuji 1 màu | Viên | 48.000 đồng |
18 | Giá ngói phẳng Fuji 2 màu | Viên | 51.000 đồng |
19 | Ngói nóc | Viên | 65.000 đồng |
20 | Ngói rìa | Viên | 65.000 đồng |
21 | Ngói cuối nóc | Viên | 79.000 đồng |
22 | Ngói cuối rìa | Viên | 79.000 đồng |
23 | Giá ngói tính theo m2 bao gồm ngói phụ kiện | m2 | 450.000 đồng. |
Trên đây là toàn bộ bài so sánh ngói Thái và ngói Nhật chi tiết A-Z về tính năng, giá cả,… của ETOT. Hy vọng qua bài viết, bạn hiểu thêm về hai loại ngói phổ biến này và lựa chọn được giải pháp lợp mái phù hợp nhất cho công trình của mình. Chúc bạn sớm hoàn thành công trình mơ ước!
>> Xem ngay: